Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.00O 3
0.99U 3
0.831
6.50X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried: Diễn biến chính
-
2'0-1
Oliver Steurer (Assist:Ante Bajic)
-
57'0-1Michael Sollbauer
-
59'0-2
Ante Bajic (Assist:David Bumberger)
-
69'0-3
David Berger (Assist:Mark Grosse)
-
73'0-4
Ante Bajic (Assist:Mark Grosse)
-
78'0-4Nik Marinsek
-
82'0-5
Mark Grosse (Assist:Lumor)
-
86'Ensar Music0-5
-
90'0-5Lumor
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)SV Ried
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
12Cứu thua14
-
-
88Pha tấn công69
-
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 23 | 10 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 35 | B T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
12 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 24 | 6 | 7 | 11 | 24 | 32 | -8 | 25 | T H B B H T |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff