Kết quả Rostov FK vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 06/04
Kết quả Rostov FK vs Spartak Moscow
Đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 1
0.85U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rostov FK vs Spartak Moscow
-
Sân vận động: Rostov Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Rostov FK vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
-
30'Egor Golenkov
Mohammad Mohebi0-0 -
45'Nikolay Komlichenko0-0
-
45'Aleksey Sutormin0-0
-
45'Aleksey Sutormin Card changed0-0
-
46'0-0Pablo Solari
Jose Marcos Costa Martins -
46'Oumar Sako
Ivan Komarov0-0 -
60'0-0Manfred Alonso Ugalde Arce
Theo Bongonda -
61'Viktor Melekhin0-0
-
61'0-0Pablo Solari
-
65'0-1
Nail Umyarov (Assist:Ezequiel Barco)
-
68'0-2
Christopher Martins Pereira (Assist:Oleg Reabciuk)
-
71'Kirill Shchetinin
Konstantin Kuchaev0-2 -
71'Khoren Bayramyan
Daniel Shantaliy0-2 -
76'0-2Danil Prutsev
Levi Garcia -
84'Nikolay Poyarkov
Ronaldo Cesar Soares dos Santos0-2 -
88'0-3
Ezequiel Barco (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce)
-
90'0-3Roman Zobnin
Ezequiel Barco -
90'0-3Mikhail Ignatov
Christopher Martins Pereira
-
Rostov FK vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Rostov FK4-3-31Rustam Yatimov40Ilya Vakhania55Maksim Osipenko4Viktor Melekhin11Aleksey Sutormin18Konstantin Kuchaev58Daniel Shantaliy62Ivan Komarov9Mohammad Mohebi27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos11Levi Garcia77Theo Bongonda35Christopher Martins Pereira5Ezequiel Barco8Jose Marcos Costa Martins18Nail Umyarov97Daniil Denisov68Ruslan Litvinov14Myenty Abena2Oleg Reabciuk98Aleksandr Maksimenko
- Đội hình dự bị
-
10Kirill Shchetinin19Khoren Bayramyan69Egor Golenkov5Nikolay Poyarkov3Oumar Sako13Hidajet Hankic67German Ignatov57Ilya Zhbanov71Daniil Odoevskiy39Maksim RadchenkoPablo Solari 7Manfred Alonso Ugalde Arce 9Danil Prutsev 25Mikhail Ignatov 22Roman Zobnin 47Ricardo Mangas 29Daniil Khlusevich 82Aleksandr Dovbnya 16Nikita Chernov 23Ilya Pomazun 1Nikita Massalyga 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valery Georgievich KarpinGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rostov FK vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
-
Rostov FKSpartak Moscow
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
255Số đường chuyền458
-
-
65%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công19
-
-
7Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn1
-
-
19Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass14
-
-
62Pha tấn công87
-
-
37Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 17 | 27 | 47 | T T B T H T |
4 | CSKA Moscow | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 44 | T H T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 42 | T H T B T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs
Relegation