Kết quả Septemvri Sofia vs Arda, 19h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 28

  • Septemvri Sofia vs Arda: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Borislav Tsonev (Assist:Tonislav Yordanov)
  • 43'
    0-2
    goal Tonislav Yordanov
  • 46'
    Mitko Mitkov  
    Martin Hristov  
    0-2
  • 53'
    0-2
    Anatoliy Gospodinov
  • 61'
    0-3
    goal Svetoslav Kovachev (Assist:Stanislav Ivanov)
  • 66'
    Kleri Serber
    0-3
  • 66'
    Bertrand Fourrier  
    Georgi Varbanov  
    0-3
  • 67'
    0-3
     Serkan Yusein
     Borislav Tsonev
  • 67'
    0-3
     Ivan Tilev
     Svetoslav Kovachev
  • 67'
    0-3
     David Idowu
     Plamen Krachunov
  • 71'
    Alfons Amade  
    Kleri Serber  
    0-3
  • 71'
    Hugo Vitinho  
    Moi Parra  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Ivo Kazakov
     Tonislav Yordanov
  • 87'
    Victor Ochayi
    0-3
  • 89'
    Kubrat Onasci  
    Galin Ivanov  
    0-3
  • 90'
    0-3
     Stefan Statev
     Stanislav Ivanov
  • 90'
    Borislav Rupanov
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Chinonso Offor
  • Septemvri Sofia vs Arda: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia4-2-3-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    27
    Georgi Varbanov
    26
    Xandro Schenk
    4
    Martin Hristov
    5
    Mikhail Polendakov
    9
    Asen Chandarov
    6
    Victor Ochayi
    16
    Kleri Serber
    33
    Galin Ivanov
    7
    Moi Parra
    11
    Borislav Rupanov
    9
    Chinonso Offor
    98
    Svetoslav Kovachev
    19
    Tonislav Yordanov
    99
    Stanislav Ivanov
    10
    Borislav Tsonev
    80
    Lachezar Kotev
    2
    Gustavo Cascardo
    6
    Plamen Krachunov
    23
    Emil Viyachki
    21
    Viacheslav Veliev
    1
    Anatoliy Gospodinov
    Arda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Alfons Amade
    15Bertrand Fourrier
    12Vladimir Ivanov
    19Mitko Mitkov
    8Martin Moran
    18Valentin Nikolov
    13Kubrat Onasci
    23Nikola Velichkovski
    22Hugo Vitinho
    Burak Akandzh 26
    David Idowu 4
    Ivo Kazakov 30
    Ivaylo Nedelchev 12
    Stefan Statev 7
    Ivan Tilev 33
    Boris Todev 27
    Serkan Yusein 20
    Nikolay Zhekov 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
    Aleksandar Tunchev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs Arda: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    Arda
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 29 23 4 2 60 13 47 73 T T B T T T
2 Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 29 59 H H H T T B
3 Arda 29 15 8 6 48 30 18 53 H H T T T T
4 Cherno More Varna 29 14 10 5 40 24 16 52 H H H B H T
5 Spartak Varna 29 14 6 9 38 36 2 48 H T B T T T
6 Botev Plovdiv 29 14 6 9 31 30 1 48 H B H H H T
7 CSKA Sofia 29 13 8 8 40 26 14 47 T H T T H T
8 Beroe Stara Zagora 29 12 5 12 33 28 5 41 B B B H B T
9 Slavia Sofia 29 11 6 12 42 42 0 39 H T H B B T
10 CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 -4 34 T T T B B B
11 Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 -14 33 T B B T B B
12 Lokomotiv Sofia 29 8 5 16 28 48 -20 29 B B T B T B
13 Lokomotiv Plovdiv 29 7 7 15 27 39 -12 28 B H T H B B
14 FK Levski Krumovgrad 29 6 9 14 15 31 -16 27 H H B B T B
15 Botev Vratsa 29 4 6 19 21 56 -35 18 H B T B H B
16 FC Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 -31 14 B T B H B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs