Kết quả Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B, 16h30 ngày 29/03
Kết quả Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B
Đối đầu Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B
Phong độ Slovan Velvary gần đây
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.94O 3
0.90U 3
0.901
1.95X
3.902
2.86Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B: Diễn biến chính
-
2'0-1
Jachym Stindl
-
8'Martin Zeman1-1
-
9'1-2
Martin Prasek
-
33'1-2Tomas Drchal
-
43'Jacques Fokam1-2
-
52'1-2Roland Buhaj
-
54'Lukas Sulc1-2
-
73'1-2Vilem Fendrich
-
74'Ibrahima Sow2-2
-
76'Jacques Fokam3-2
-
80'Ondrej Stursa3-2
-
90'Jacques Fokam4-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Velvary vs Ceske Budejovice B: Số liệu thống kê
-
Slovan VelvaryCeske Budejovice B
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
120Pha tấn công133
-
-
71Tấn công nguy hiểm57
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation