Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.45X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính
-
18'0-1
-
22'1-1
-
46'1-2
-
68'1-3
-
90'2-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê
-
Szekszard UFC NữBudapest Honved Woman's
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
120Pha tấn công128
-
-
63Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 38 | -16 | 20 | B B B H T T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 10 | B B H B B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |