Kết quả Szentlorinc SE vs Bekescsaba, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Szentlorinc SE vs Bekescsaba
Đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Phong độ Bekescsaba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.90O 2.25
0.94U 2.25
0.851
1.88X
2.902
3.30Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szentlorinc SE vs Bekescsaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 23
-
Szentlorinc SE vs Bekescsaba: Diễn biến chính
-
24'0-0Istvan Albert
-
48'Donat Szivacski0-0
-
55'0-0Nandor Korodi
-
67'0-0Balint Ferencsik
-
69'Zsombor Novak1-0
-
76'1-1
Toth Mate
-
88'1-1Roland Miklo
-
90'Boldizsar Rab1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szentlorinc SE vs Bekescsaba: Số liệu thống kê
-
Szentlorinc SEBekescsaba
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
78Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
8 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
11 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |