Kết quả Taverne vs Collina d Oro, 21h50 ngày 12/04
Kết quả Taverne vs Collina d Oro
Đối đầu Taverne vs Collina d Oro
Phong độ Taverne gần đây
Phong độ Collina d Oro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.00X
3.752
2.88Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taverne vs Collina d Oro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24
-
Taverne vs Collina d Oro: Diễn biến chính
-
7'GIOVANNI ITALO1-0
-
18'Villa1-0
-
19'1-1
Martino Novaresi
-
89'1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Taverne vs Collina d Oro: Số liệu thống kê
-
TaverneCollina d Oro
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
82Pha tấn công114
-
-
36Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 28 | 15 | 8 | 5 | 56 | 36 | 20 | 53 | B T T T B T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
9 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
10 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
11 | Vevey Sports | 28 | 8 | 11 | 9 | 49 | 59 | -10 | 35 | H T B H B B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |