Kết quả Teplice vs Baumit Jablonec, 18h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Teplice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Daniel Soucek
  • 26'
    Robert Jukl
    0-0
  • 34'
    Matous Trmal
    0-0
  • 34'
    Matous Trmal Card changed
    0-0
  • 36'
    Richard Ludha  
    Ladislav Krejci  
    0-0
  • 41'
    0-0
    Lamin Jawo
  • 45'
    0-1
    goal Lamin Jawo (Assist:Nemanja Tekijaski)
  • 46'
    0-1
     David Puskac
     Lamin Jawo
  • 46'
    Daniel Danihel  
    Daniel Trubac  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Matej Polidar
     Daniel Soucek
  • 46'
    Richard Sedlacek  
    Albert Labik  
    0-1
  • 62'
    Radek Siler  
    Mohamed Yasser  
    0-1
  • 71'
    Abdallah Gningue  
    Michal Bilek  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Alexis Alegue Elandi
     Jan Chramosta
  • 80'
    0-1
     Petr Sevcik
     Jan Suchan
  • 90'
    0-1
    Jakub Martinec
  • 90'
    0-1
     David Stepanek
     Sebastian Nebyla
  • Teplice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice4-4-1-1
    29
    Matous Trmal
    2
    Albert Labik
    18
    Nemanja Micevic
    27
    Ondrej Kricfalusi
    6
    Michal Bilek
    14
    Ladislav Krejci
    11
    Daniel Langhamer
    19
    Robert Jukl
    3
    Josef Svanda
    20
    Daniel Trubac
    12
    Mohamed Yasser
    10
    Jan Suchan
    44
    Lamin Jawo
    19
    Jan Chramosta
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    6
    Michal Beran
    25
    Sebastian Nebyla
    14
    Daniel Soucek
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 54Daniel Danihel
    21Jakub Emmer
    25Abdallah Gningue
    10Filip Horsky
    33Richard Ludha
    35Matej Radosta
    13Richard Sedlacek
    28Radek Siler
    22Laco Takacs
    Alexis Alegue Elandi 77
    Michal Cernak 95
    Bienvenue Kanakimana 20
    Matous Krulich 37
    Success Makanjuola 39
    Klemen Mihelak 99
    Filip Novak 57
    Matej Polidar 21
    David Puskac 24
    Petr Sevcik 23
    David Stepanek 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Teplice
    Baumit Jablonec
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    21
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 241
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs