Kết quả Vasas vs Csakvari TK, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Vasas vs Csakvari TK
Đối đầu Vasas vs Csakvari TK
Phong độ Vasas gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.98O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas vs Csakvari TK
-
Sân vận động: Stadion Rudolf Illovszky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 24
-
Vasas vs Csakvari TK: Diễn biến chính
-
16'Szabolcs Dusinszki(OW)1-0
-
28'Jozef Urblik1-0
-
30'1-0Daniel Karacs
-
44'1-0Szabolcs Dusinszki
-
47'Attila Girsik1-0
-
56'1-0Marcell Major
-
66'Rego Szantho2-0
-
67'Milan Toth2-0
-
77'Milan Toth3-0
-
83'Rego Szantho3-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas vs Csakvari TK: Số liệu thống kê
-
VasasCsakvari TK
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
91Pha tấn công112
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
10 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
11 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
12 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
13 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
14 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |