Kết quả Venezia vs AC Milan, 17h30 ngày 27/04
Kết quả Venezia vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Venezia vs AC Milan, 17h30 ngày 27/4: Sức bật mới
Đối đầu Venezia vs AC Milan
Lịch phát sóng Venezia vs AC Milan
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 2.5
0.65U 2.5
1.151
4.80X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Venezia vs AC Milan: Diễn biến chính
-
5'0-1
Christian Pulisic (Assist:Youssouf Fofana)
-
35'John Yeboah Zamora Goal cancelled0-1
-
55'Fali Cande0-1
-
63'Enrique Perez Munoz
Gianluca Busio0-1 -
64'0-1Santiago Gimenez
Tammy Abraham -
64'Alessandro Marcandalli
Joel Schingtienne0-1 -
64'Christian Gytkaer
Daniel Fila0-1 -
67'Gaetano Pio Oristanio
Cheick Conde0-1 -
70'0-1Ruben Loftus Cheek
Rafael Leao -
71'0-1Kyle Walker
Alejandro Jimenez -
80'Francesco Zampano
Ridgeciano Haps0-1 -
88'0-1Joao Felix Sequeira
Christian Pulisic -
88'0-1Filippo Terracciano
Youssouf Fofana -
90'0-2
Santiago Gimenez (Assist:Tijani Reijnders)
-
Venezia vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-228Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes25Joel Schingtienne5Ridgeciano Haps6Gianluca Busio14Hans Nicolussi Caviglia17Cheick Conde24Alessio Zerbin10John Yeboah Zamora18Daniel Fila11Christian Pulisic90Tammy Abraham10Rafael Leao20Alejandro Jimenez29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
9Christian Gytkaer11Gaetano Pio Oristanio7Francesco Zampano71Enrique Perez Munoz16Alessandro Marcandalli79Franco Carboni99Mirko Maric33Marin Sverko1Jesse Joronen32Joseph Alfred Duncan19Bjarki Steinn Bjarkason23Matteo Grandi97Issa Doumbia35Filip Stankovic36Marco LadisaFilippo Terracciano 42Santiago Gimenez 7Joao Felix Sequeira 79Kyle Walker 32Ruben Loftus Cheek 8Warren Bondo 38Malick Thiaw 28Marco Sportiello 57Alessandro Florenzi 24Riccardo Sottil 99Lorenzo Torriani 96Samuel Chimerenka Chukwueze 21Luka Jovic 9Yunus Musah 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
VeneziaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
404Số đường chuyền417
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu20
-
-
5Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn16
-
-
25Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công24
-
-
11Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass30
-
-
114Pha tấn công75
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
6 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
7 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
8 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation