Kết quả WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg, 22h00 ngày 05/04
Kết quả WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg
Đối đầu WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg
Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
0.84U 2.25
0.831
2.88X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 2
-
WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg: Diễn biến chính
-
5'Lukas Hinterseer0-0
-
7'David Gugganig0-0
-
10'0-1
Jed Drew (Assist:Patrik Mijic)
-
17'0-1Dominik Prokop
-
31'Matthaus Taferner0-1
-
31'Matthaus Taferner Card changed0-1
-
43'0-1Tobias Kainz
-
48'0-1Tobias Kainz
-
64'David Gugganig0-1
-
71'Mahamadou Diarra0-1
-
77'Jamie Lawrence0-1
-
79'Jonas David (Assist:Valentino Muller)1-1
-
90'1-2
Elias Havel (Assist:Justin Omoregie)
-
90'1-3
Youba Diarra (Assist:Manuel Pfeifer)
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
WSG Swarovski Tirol vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê
-
WSG Swarovski TirolTSV Hartberg
-
1Phạt góc3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
353Số đường chuyền457
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn3
-
-
4Thử thách5
-
-
88Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs