Kết quả Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd, 00h00 ngày 11/03
Kết quả Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd
Đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 1.75
0.85U 1.75
0.951
1.66X
3.102
5.10Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.75
0.96U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd: Diễn biến chính
-
5'0-0Zaurbek Pliyev
-
19'Sergey Pryakhin0-0
-
38'0-0Aleksey Shumskikh
-
78'0-0Semenov Andrey
-
82'0-0Ilya Safronov
-
85'Nikolai Titkov0-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd: Số liệu thống kê
-
Baltika KaliningradRotor Volgograd
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
110Pha tấn công80
-
-
106Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation