Kết quả Brisbane Roar vs Perth Glory, 13h00 ngày 21/12
Kết quả Brisbane Roar vs Perth Glory
Nhận định, Soi kèo Brisbane Roar vs Perth Glory, 13h00 ngày 21/12
Đối đầu Brisbane Roar vs Perth Glory
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202413:00
-
Perth Glory 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.62X
4.332
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs Perth Glory
-
Sân vận động: Suncorp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 9
-
Brisbane Roar vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
34'Bility Hosine
Ben Warland0-0 -
38'0-0Abdelelah Faisal
-
63'0-0Jarrod Carluccio
Trent Ostler -
63'0-0Nathanael Blair
Adam Bugarija -
63'0-0Khoa Ngo
Abdelelah Faisal -
67'Jacob Brazete
Adam Zimarino0-0 -
67'Jack Hingert
Harry Van der Saag0-0 -
67'Quinn Macnicol
Florin Berenguer0-0 -
69'0-1David Williams (Assist:Joshua Risdon)
-
76'0-1Riley Warland
-
80'0-1Joel Anasmo
Riley Warland -
85'Neicer Acosta
Keegan Jelacic0-1 -
90'0-1William Freney
David Williams -
90'0-1Jarrod Carluccio
-
Brisbane Roar vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-2-3-11Macklin Freke21Antonee Burke-Gilroy4Ben Warland12Lucas Herrington17Harry Van der Saag26James O Shea8Walid Shour23Keegan Jelacic10Florin Berenguer43Adam Zimarino16Thomas Waddingham9David Williams16Adam Bugarija20Trent Ostler12Taras Gomulka7Nicholas Pennington21Abdelelah Faisal19Joshua Risdon24Andriano Lebib29Tomislav Mrcela2Riley Warland13Cameron Cook
- Đội hình dự bị
-
15Bility Hosine19Jack Hingert18Jacob Brazete30Quinn Macnicol11Neicer Acosta29Matt Acton35Louis ZabalaJarrod Carluccio 17Nathanael Blair 14Khoa Ngo 26Joel Anasmo 31William Freney 27Oliver Sail 1Lachlan Barr 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarPerth Glory
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
617Số đường chuyền355
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
5Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
18Đánh chặn4
-
-
30Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
2Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass23
-
-
146Pha tấn công82
-
-
84Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 19 | T T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 12 | 8 | 18 | T T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T B T T H |
4 | Melbourne City | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | B T B H T T |
6 | Western Sydney | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 11 | B T B T H T |
7 | FC Macarthur | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 11 | B T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 10 | T B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 10 | B T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 9 | H H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B H B B T |
13 | Brisbane Roar | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW