Kết quả CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad, 19h00 ngày 30/03
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.25
0.95U 2.25
0.901
2.50X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
4'Alin Roman (Assist:Guilherme Araujo Soares)1-0
-
29'Sekou Camara (Assist:Adama Diakhaby)2-0
-
43'2-0Benjamin Van Durmen
-
44'Julian Marchioni3-0
-
46'3-0Nsungusi Effiong
Marinos Tzionis -
46'3-0Damien Dussaut
Benjamin Van Durmen -
49'Mihai Catalin Bordeianu3-0
-
49'3-0Razvan Trif
-
58'3-0Paul Jose Mpoku
-
60'Mihai Adascalitei
Adama Diakhaby3-0 -
67'Nicolas Samayoa3-0
-
68'Claudio Moreira Silva
Nicolas Samayoa3-0 -
71'3-0Daniel Zsori
Razvan Trif -
72'3-0Marian Danciu
Eric Johana Omondi -
76'Xhuliano Skuka
Sekou Camara3-0 -
76'Denis Ciobanu
Alin Roman3-0 -
77'Dudu Nardini
Mihai Catalin Bordeianu3-0 -
81'Xhuliano Skuka4-0
-
84'4-0Adrian Dragos
Valentin Ionut Costache
-
CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-4-1-188Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas2Mohammed Umar3Nicolas Samayoa42Guilherme Araujo Soares20Stefan Stefanovici24Julian Marchioni37Mihai Catalin Bordeianu11Adama Diakhaby10Alin Roman19Sekou Camara24Eric Johana Omondi19Valentin Ionut Costache10Marinos Tzionis40Paul Jose Mpoku30Benjamin Van Durmen21Cristian Petrisor Mihai31Cornel Emilian Rapa15Ibrahima Conte4Alexandru Constantin Benga29Razvan Trif1Dejan Iliev
- Đội hình dự bị
-
26Mihai Adascalitei6Matija Boben77Denis Ciobanu13Catalin Cret8Dudu Nardini98Vlad Ilie4Claudio Moreira Silva12Toma Niga5Samuel Yves Oum Gwet9Xhuliano Skuka99Tailson Pinto Goncalves21Matei TanasaMarian Danciu 37Adrian Dragos 26Damien Dussaut 94Nsungusi Effiong 99Andrei Gorcea 33Denis Hrezdac 97Florent Poulolo 6Joher Khadim Rassoul 5Patric Toderean 62Daniel Zsori 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur CornateanuLaszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiUTA Arad
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút24
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
7Sút Phạt20
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
218Số đường chuyền577
-
-
20Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
4Thử thách5
-
-
66Pha tấn công138
-
-
18Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs