Kết quả Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 03/12
Kết quả Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 3/12
Đối đầu Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202400:00
-
Fenerbahce 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.92O 3.5
1.01U 3.5
0.871
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.12O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
3'Oguz Aydin (Assist:Youssef En-Nesyri)1-0
-
32'1-0Kenan Kodro
-
41'1-1David Okereke
-
46'Allan Saint-Maximin
Irfan Can Kahveci1-1 -
46'Sofyan Amrabat
Ismail Yuksek1-1 -
60'1-1Quentin Daubin
Kenan Kodro -
66'Sebastian Szymanski
Bright Osayi Samuel1-1 -
66'Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri1-1 -
72'Samet Akaydin1-1
-
74'1-1Cyril Mandouki
Ogun Ozcicek -
78'Rodrigo Becao (Assist:Dusan Tadic)2-1
-
80'Mert Muldur
Dusan Tadic2-1 -
85'2-1Ibrahim Halil Dervisoglu
Alexandru Maxim -
85'2-1Furkan Soyalp
Papa Alioune Ndiaye -
87'2-1Bruno Viana Willemen Da Silva
-
87'Mert Muldur2-1
-
89'Edin Dzeko (Assist:Frederico Rodrigues Santos)3-1
-
90'Sebastian Szymanski3-1
-
90'Frederico Rodrigues Santos Penalty cancelled3-1
-
Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic18Filip Kostic3Samet Akaydin50Rodrigo Becao21Bright Osayi Samuel13Frederico Rodrigues Santos5Ismail Yuksek70Oguz Aydin10Dusan Tadic17Irfan Can Kahveci19Youssef En-Nesyri77David Okereke19Kenan Kodro18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor25Ogun Ozcicek44Alexandru Maxim11Christopher Lungoyi20Papa Alioune Ndiaye4Arda Kizildag36Bruno Viana Willemen Da Silva22Salem M Bakata1Sokratis Dioudis
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko97Allan Saint-Maximin34Sofyan Amrabat53Sebastian Szymanski16Mert Muldur22Levent Munir Mercan6Alexander Djiku23Cenk Tosun1Irfan Can Egribayat95Yusuf AkcicekQuentin Daubin 6Cyril Mandouki 14Furkan Soyalp 8Ibrahim Halil Dervisoglu 9Ertugrul Ersoy 5Emre Tasdemir 3Ilker Karakas 23Mustafa Burak Bozan 71Omurcan Artan 27Mirza Cihan 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
FenerbahceGazisehir Gaziantep
-
17Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
447Số đường chuyền392
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
40Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
14Đánh chặn7
-
-
19Ném biên16
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass29
-
-
106Pha tấn công67
-
-
58Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Antalyaspor | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B T T H T |
9 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
10 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
11 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
12 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
13 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation