Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) vs Villingen, 20h00 ngày 23/02
Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) vs Villingen
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
Phong độ Villingen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.93O 3.25
0.64U 3.25
0.751
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.91O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 (Youth) vs Villingen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 21
-
FSV Mainz 05 (Youth) vs Villingen: Diễn biến chính
-
14'Lovis Bierschenk1-0
-
27'Marcel Lukasz Kalemba2-0
-
36'Julian-Maurice Derstroff3-0
-
40'3-0
-
43'3-0
-
45'3-0
-
49'3-0
-
75'3-0
-
90'3-1
Gabriel Cristilli
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 (Youth) vs Villingen: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05 (Youth)Villingen
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
128Pha tấn công102
-
-
75Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | FV Illertissen | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 20 | 15 | 45 | T B T T B H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
5 | Wurzburger Kickers | 24 | 11 | 9 | 4 | 45 | 27 | 18 | 42 | H T H T H H |
6 | TSV Buchbach | 25 | 11 | 8 | 6 | 47 | 35 | 12 | 41 | H T T T H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B B H T H |
8 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 25 | 10 | 3 | 12 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T H H T |
10 | SpVgg Ansbach | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 41 | -7 | 32 | T H B T T T |
11 | FC Augsburg II | 25 | 8 | 7 | 10 | 51 | 50 | 1 | 31 | T B B B T T |
12 | Nurnberg (Youth) | 25 | 7 | 9 | 9 | 44 | 46 | -2 | 30 | B H H H B T |
13 | TSV Aubstadt | 25 | 7 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 29 | B T B H B B |
14 | DJK Vilzing | 23 | 7 | 6 | 10 | 31 | 41 | -10 | 27 | T B T H T T |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 38 | -15 | 27 | T H B B H B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 47 | -22 | 21 | B B B H B B |
17 | Eintracht Bamberg | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 50 | -33 | 18 | B B T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation