Kết quả Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen, 01h00 ngày 15/03
Kết quả Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen
Đối đầu Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.90O 3
1.03U 3
0.831
1.33X
4.752
9.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 22
-
Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
5'0-1
Sebastian Koch (Assist:Emeka Nnamani)
-
11'Jonathan Witt1-1
-
52'1-1Osman Addo
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldB93 Copenhagen
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
6Sút Phạt6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
459Số đường chuyền548
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công3
-
-
7Đánh chặn8
-
-
24Ném biên24
-
-
10Thử thách3
-
-
44Long pass37
-
-
127Pha tấn công106
-
-
51Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs