Kết quả Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice, 23h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 36'
    Taras Romanczuk goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Filip Szymczak
     Sebastian Bergier
  • 46'
    1-0
     Dawid Drachal
     Mateusz Kowalczyk
  • 46'
    1-0
     Lukas Klemenz
     Marten Kuusk
  • 47'
    1-0
    Oskar Repka
  • 64'
    Leon Maximilian Flach  
    Taras Romanczuk  
    1-0
  • 64'
    Darko Churlinov  
    Oskar Pietuszewski  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Konrad Gruszkowski
     Marcin Wasielewski
  • 71'
    Tomas Costa Silva  
    Jaroslaw Kubicki  
    1-0
  • 71'
    Mohamed Lamine Diaby  
    Afimico Pululu  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Mateusz Marzec
     Adrian Blad
  • 86'
    Alan Rybak  
    Jesus Imaz Balleste  
    1-0
  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    5
    Cezary Polak
    23
    Enzo Ebosse
    72
    Mateusz Skrzypczak
    15
    Norbert Wojtuszek
    6
    Taras Romanczuk
    14
    Jaroslaw Kubicki
    80
    Oskar Pietuszewski
    11
    Jesus Imaz Balleste
    20
    Miki Villar
    10
    Afimico Pululu
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Darko Churlinov
    82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    31Leon Maximilian Flach
    87Dimitrios Retsos
    51Alan Rybak
    7Edi Semedo
    3Dusan Stojinovic
    1Maksymilian Stryjek
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    GKS Katowice
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 18
    Long pass
    25
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 23 15 2 6 43 18 25 47 B T B B T T
2 Rakow Czestochowa 23 13 7 3 31 14 17 46 H H B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 23 13 6 4 44 29 15 45 H T B T H T
4 Legia Warszawa 23 11 6 6 43 29 14 39 T H B T B T
5 Pogon Szczecin 23 12 3 8 35 25 10 39 H T T T T B
6 Cracovia Krakow 23 10 8 5 41 32 9 38 H H H H H T
7 Motor Lublin 23 10 5 8 32 37 -5 35 H H B B T T
8 Gornik Zabrze 23 10 4 9 30 28 2 34 T H B T B B
9 Piast Gliwice 23 8 9 6 25 21 4 33 H T T H H T
10 GKS Katowice 23 8 6 9 32 30 2 30 H T T H B B
11 Korona Kielce 23 7 8 8 21 29 -8 29 H H T H T T
12 Widzew lodz 23 7 6 10 27 38 -11 27 T B H B B H
13 Radomiak Radom 23 7 4 12 30 37 -7 25 T B H B T H
14 Stal Mielec 23 6 5 12 24 31 -7 23 B B T B H B
15 Puszcza Niepolomice 23 5 7 11 21 32 -11 22 H H B B T B
16 Zaglebie Lubin 23 6 4 13 20 36 -16 22 B B T B B B
17 Lechia Gdansk 23 5 6 12 24 40 -16 21 T H T T B B
18 Slask Wroclaw 23 2 8 13 20 37 -17 14 B B H T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation