Kết quả Korona Kielce vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Korona Kielce vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Tomas Huk
  • 16'
    0-1
    goal Jorge Felix
  • 17'
    0-1
    Michal Chrapek
  • 40'
    0-1
    Andreas Katsantonis
  • 46'
    0-1
     Igor Drapinski
     Jakub Lewicki
  • 49'
    0-2
    goal Maciej Rosolek (Assist:Michal Chrapek)
  • 52'
    0-2
    Igor Drapinski
  • 57'
    Evgeni Shikavka  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    0-2
  • 57'
    Dawid Blanik  
    Martin Remacle  
    0-2
  • 57'
    Danny Trejo  
    Shuma Nagamatsu  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Fabian Piasecki
     Andreas Katsantonis
  • 70'
    0-2
     Damian Kadzior
     Milosz Szczepanski
  • 78'
    Pau Resta
    0-2
  • 81'
    Milosz Strzebonski  
    Yoav Hofmayster  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Tihomir Kostadinov
     Grzegorz Tomasiewicz
  • 90'
    0-2
    Jakub Czerwinski
  • Korona Kielce vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-2-1
    87
    Rafal Mamla
    6
    Marcel Pieczek
    5
    Pau Resta
    2
    Dominick Zator
    3
    Konrad Matuszewski
    18
    Yoav Hofmayster
    8
    Martin Remacle
    71
    Wiktor Dlugosz
    10
    Shuma Nagamatsu
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    70
    Andreas Katsantonis
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    6
    Michal Chrapek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    7
    Jorge Felix
    77
    Arkadiusz Pyrka
    5
    Tomas Huk
    4
    Jakub Czerwinski
    36
    Jakub Lewicki
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    88Wojciech Kaminski
    15Igor Kosmicki
    9Evgeni Shikavka
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    21Danny Trejo
    73Marcel Zapytowski
    37Hubert Zwozny
    Igor Drapinski 29
    Damian Kadzior 92
    Tihomir Kostadinov 96
    Miguel Munoz Fernandez 3
    Tomasz Mokwa 22
    Szczepan Mucha 23
    Miguel Nobrega 14
    Fabian Piasecki 9
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Piast Gliwice
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    17
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation