Kết quả Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik, 20h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 14

  • Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 14'
    Deroy Duarte goal 
    1-0
  • 33'
    Erick Marcus (Assist:Aslak Fonn Witry) goal 
    2-0
  • 35'
    2-0
    Milen Gamakov
  • 45'
    Ivaylo Chochev goal 
    3-0
  • 58'
    Edvin Kurtulus  
    Dinis Da Costa Lima Almeida  
    3-0
  • 58'
    Aguibou Camara  
    Deroy Duarte  
    3-0
  • 61'
    3-0
    Oleksiy Zbun
  • 68'
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz  
    Ivaylo Chochev  
    3-0
  • 73'
    3-0
     Dusan Vukovic
     Enzo Alfatahi
  • 74'
    3-0
     Radoslav Terziev
     Martin Mitkov Mihaylov
  • 79'
    Todor Nedelev  
    Kwadwo Duah  
    3-0
  • 79'
    Georgi Rusev  
    Erick Marcus  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Stilian Tisowski
     Oleksiy Zbun
  • 81'
    3-0
     Kaloyan Krastev
     Sheikh Sesay
  • 88'
    3-0
     Kostadin Velchev
     Nabil Makni
  • Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-1-4-1
    1
    Sergio Padt
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    16
    Aslak Fonn Witry
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    23
    Deroy Duarte
    18
    Ivaylo Chochev
    77
    Erick Marcus
    9
    Kwadwo Duah
    29
    Sheikh Sesay
    7
    Oleksiy Zbun
    15
    William Fonkeu
    70
    Nabil Makni
    24
    Enzo Alfatahi
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    21
    Bozhidar Penchev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    88
    Milen Gamakov
    97
    Marcio Rosa
    FC Hebar Pazardzhik3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Hendrik Bonmann
    11Caio Vidal Rocha
    20Aguibou Camara
    14Danny Gruper
    15Edvin Kurtulus
    8Todor Nedelev
    19Georgi Rusev
    12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    5Georgi Terziev
    Petar Ivanov Debarliev 1
    Oktai Hamdiev 77
    Atanas Kabov 10
    Kaloyan Krastev 9
    Georgi Staykov 19
    Radoslav Terziev 18
    Stilian Tisowski 84
    Kostadin Velchev 4
    Dusan Vukovic 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    FC Hebar Pazardzhik
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 24 19 4 1 49 11 38 61 T B T H H T
2 Levski Sofia 24 16 3 5 48 21 27 51 T T T T H H
3 Cherno More Varna 24 13 7 4 35 16 19 46 T B H H T H
4 Botev Plovdiv 24 13 3 8 26 23 3 42 B H B B B H
5 Arda 24 11 7 6 30 28 2 40 T H B H T H
6 Beroe Stara Zagora 24 11 4 9 29 21 8 37 T H B T T B
7 CSKA Sofia 24 10 6 8 34 24 10 36 H B T T H T
8 Spartak Varna 24 10 6 8 29 31 -2 36 B H T B B H
9 Slavia Sofia 24 9 5 10 31 32 -1 32 T T H H T H
10 Septemvri Sofia 24 9 3 12 27 32 -5 30 T H T T H T
11 CSKA 1948 Sofia 24 6 10 8 27 33 -6 28 H B H T B T
12 Lokomotiv Plovdiv 24 6 5 13 25 35 -10 23 B T B T T B
13 FK Levski Krumovgrad 24 5 8 11 13 23 -10 23 B H H B B H
14 Lokomotiv Sofia 24 6 5 13 22 37 -15 23 B T T B T B
15 Botev Vratsa 24 3 5 16 17 47 -30 14 B H B B B H
16 FC Hebar Pazardzhik 24 1 7 16 18 46 -28 10 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs