Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 13h00 ngày 21/12
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202413:00
-
Brisbane Roar Nữ 46Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 3
0.85U 3
0.971
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Kuilamu G. (Assist:De la Harpe D.)
-
26'0-1Varley L.
-
32'Davis C. (Assist:Breier I.)1-1
-
34'1-2Levin T. (Assist:Freier L.)
-
39'Gallagher S.1-2
-
42'1-3Freier L. (Assist:Sharn Freier)
-
49'1-4Hayashi M.
-
59'1-4Freier L.
-
69'1-5Freier L.
-
72'1-6Freier L. (Assist:Sharn Freier)
-
89'1-6Hayashi M.
-
90'Collins A.1-6
-
90'1-6Morris T.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữBrisbane Roar Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
378Số đường chuyền338
-
-
77%Chuyền chính xác70%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn3
-
-
38Ném biên25
-
-
9Thử thách5
-
-
15Long pass25
-
-
96Pha tấn công68
-
-
59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW