Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 11h00 ngày 17/11
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 3.25
1.00U 3.25
0.821
1.95X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-0Mackenzie Barry
-
54'0-0Jaber T.
-
59'Gallagher S.0-0
-
70'Davis C. (Assist:Wilson J.)1-0
-
90'1-0McMillan E.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữWellington Phoenix Nữ
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
365Số đường chuyền340
-
-
66%Chuyền chính xác62%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn1
-
-
37Ném biên36
-
-
2Woodwork0
-
-
16Thử thách16
-
-
19Long pass23
-
-
71Pha tấn công84
-
-
72Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW