Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg, 02h30 ngày 14/12
Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs Wolfsburg, 2h30 ngày 14/12
Đối đầu SC Freiburg vs VfL Wolfsburg
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:30
-
SC Freiburg 43VfL Wolfsburg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.88U 2.75
0.851
1.98X
3.852
3.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
22'Lukas Kubler0-0
-
31'Michael Gregoritsch0-0
-
42'Lukas Kubler (Assist:Lucas Holer)1-0
-
46'1-0Jonas Older Wind
Tiago Tomas -
51'Lukas Kubler2-0
-
57'2-0Yannick Gerhardt
Bence Dardai -
57'2-0Mattias Svanberg
Patrick Wimmer -
61'Michael Gregoritsch (Assist:Ritsu Doan)3-0
-
63'Max Rosenfelder
Lukas Kubler3-0 -
63'Eren Dinkci
Michael Gregoritsch3-0 -
70'Merlin Rohl
Vincenzo Grifo3-0 -
70'Jordy Makengo
Christian Gunter3-0 -
75'3-1Jonas Older Wind (Assist:Bote Baku)
-
76'Max Rosenfelder3-1
-
80'3-1Lukas Nmecha
Kilian Fischer -
83'3-2Mattias Svanberg (Assist:Yannick Gerhardt)
-
85'Maximilian Eggestein3-2
-
86'Kiliann Sildillia
Ritsu Doan3-2 -
88'3-2Vavro Denis
-
89'3-2Kevin Behrens
Mohamed Amoura -
90'Lucas Holer Goal Disallowed3-2
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-2-21Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo42Ritsu Doan9Lucas Holer38Michael Gregoritsch9Mohamed Amoura11Tiago Tomas20Bote Baku24Bence Dardai27Maximilian Arnold39Patrick Wimmer2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
33Jordy Makengo25Kiliann Sildillia37Max Rosenfelder18Eren Dinkci34Merlin Rohl27Nicolas Hofler26Maximilian Philipp24Jannik Huth23Florent MuslijaJonas Older Wind 23Yannick Gerhardt 31Kevin Behrens 17Lukas Nmecha 10Mattias Svanberg 32Marius Muller 29Jakub Kaminski 16Cedric Zesiger 5Salih Ozcan 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút5
-
-
3Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
475Số đường chuyền425
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị2
-
-
30Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
20Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass37
-
-
119Pha tấn công92
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation