Kết quả Union Berlin vs Monchengladbach, 21h30 ngày 15/02
Kết quả Union Berlin vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Borussia Monchengladbach, 21h30 ngày 15/2
Đối đầu Union Berlin vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Union Berlin vs Monchengladbach
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.41X
3.502
2.93Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
Union Berlin vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
10'0-1
Lukas Ullrich (Assist:Robin Hack)
-
20'0-1Jonas Omlin
Moritz Nicolas -
26'0-2
Tim Kleindienst (Assist:Nathan NGoumou Minpole)
-
30'Tom Rothe
Robert Skov0-2 -
46'Leopold Querfeld
Tim Skarke0-2 -
60'Tom Rothe Penalty awarded0-2
-
63'Andrej Ilic1-2
-
64'Laszlo Benes
Janik Haberer1-2 -
64'Ivan Prtajin
Andrej Ilic1-2 -
74'1-2Stefan Lainer
Joseph Scally -
74'1-2Marvin Friedrich
Nathan NGoumou Minpole -
78'1-2Philipp Sander
-
82'1-2Florian Neuhaus
Robin Hack -
82'1-2Tomas Cvancara
Kevin Stoger -
85'Marin Ljubicic
Woo-Yeong Jeong1-2
-
Union Berlin vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin4-2-3-11Frederik Ronnow24Robert Skov4Diogo Leite5Danilho Doekhi18Josip Juranovic8Khedira Rani19Janik Haberer16Benedict Hollerbach11Woo-Yeong Jeong21Tim Skarke23Andrej Ilic11Tim Kleindienst19Nathan NGoumou Minpole7Kevin Stoger25Robin Hack16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
14Leopold Querfeld27Marin Ljubicic9Ivan Prtajin15Tom Rothe20Laszlo Benes29Lucas Tousart10Kevin Volland37Alexander Schwolow13Andras SchaferStefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Marvin Friedrich 5Florian Neuhaus 10Jonas Omlin 1Alassane Plea 14Luca Netz 20Fabio Chiarodia 2Shio Fukuda 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Union BerlinMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
8Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
468Số đường chuyền468
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
40Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
26Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass20
-
-
122Pha tấn công85
-
-
83Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation