Kết quả UTA Arad vs FC Otelul Galati, 23h00 ngày 16/03
Kết quả UTA Arad vs FC Otelul Galati
Đối đầu UTA Arad vs FC Otelul Galati
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2
0.78U 2
0.901
2.10X
2.902
3.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
UTA Arad vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
23'Diego Zivulic(OW)1-0
-
34'1-0Martin Angha
-
45'Marinos Tzionis2-0
-
46'2-0Samy Bourard
Nelut Stelian Rosu -
55'2-0Andrei Rus
David Maftei -
55'2-0Stiven Ricardo Plaza Castillo
Jovan Markovici -
65'2-0Andreas Burcea
Razvan Andrei Tanasa -
69'2-0Diego Zivulic
-
70'Marian Danciu
Paul Jose Mpoku2-0 -
70'2-0Eric Cosmin Bicfalvi
Frederic Maciel -
71'Eric Johana Omondi2-0
-
71'Nsungusi Effiong
Marinos Tzionis2-0 -
78'Denis Hrezdac
Cristian Petrisor Mihai2-0 -
89'2-0Stiven Ricardo Plaza Castillo
-
90'Cornel Emilian Rapa
Damien Dussaut2-0 -
90'Joher Khadim Rassoul
Eric Johana Omondi2-0
-
UTA Arad vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-3-31Dejan Iliev29Razvan Trif4Alexandru Constantin Benga15Ibrahima Conte94Damien Dussaut30Benjamin Van Durmen21Cristian Petrisor Mihai40Paul Jose Mpoku10Marinos Tzionis19Valentin Ionut Costache24Eric Johana Omondi7Frederic Maciel59Jovan Markovici17Razvan Andrei Tanasa66Joao Pedro Santos Lameira31Diego Zivulic20Nelut Stelian Rosu27David Maftei4Martin Angha5Nikola Stevanovic28Miguel Angelo Gomes da Silva32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
37Marian Danciu26Adrian Dragos99Nsungusi Effiong33Andrei Gorcea11Shayon Harrison97Denis Hrezdac6Florent Poulolo31Cornel Emilian Rapa5Joher Khadim Rassoul17Daniel ZsoriLuca Andronache 77Andrei Bani 22Eric Cosmin Bicfalvi 55Julian Bonilla 3Samy Bourard 10Andreas Burcea 11Maxim Cojocaru 19Cosmin Andrei Dur-Bozoanca 1Albert Hofman 97Stiven Ricardo Plaza Castillo 91Andrei Rus 14Milen Zhelev 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
UTA AradFC Otelul Galati
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
24Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
477Số đường chuyền413
-
-
8Phạm lỗi24
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách11
-
-
94Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs