Kết quả CD El Nacional vs Libertad FC, 22h30 ngày 10/11
Kết quả CD El Nacional vs Libertad FC
Đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC
Phong độ CD El Nacional gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:30
-
CD El Nacional 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.83X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD El Nacional vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 13
-
CD El Nacional vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
2'0-1Diego Avila
-
37'0-2Bryan Caicedo (Assist:Cristian Penilla)
-
44'0-3Nixon Molina (Assist:David Caicedo)
-
58'0-4Cristian Penilla
-
66'Gabriel Jhon Cortez (Assist:Alejandro Cabeza)1-4
-
73'Mario Alberto Pineida Martinez1-4
-
77'Gabriel Jhon Cortez1-4
-
84'Darío Pazmiño1-4
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD El Nacional vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
CD El NacionalLibertad FC
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
20Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
72Pha tấn công54
-
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs