Kết quả Kyoto Sanga vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 10'
    Gu SungYun
    0-0
  • 14'
    Gakuji Ota  
    Yuta Toyokawa  
    0-0
  • 47'
    Shimpei Fukuoka
    0-0
  • 58'
    0-0
     Keisuke Sakaiya
     Yuki Horigome
  • 58'
    0-0
     Daichi Suzuki
     Cayman Togashi
  • 65'
    Marco Tulio Oliveira Lemos goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
    Wataru Harada
  • 66'
    Yuta Miyamoto
    1-0
  • 70'
    1-0
     Jandir Breno Souza Silva
     Vykintas Slivka
  • 70'
    Daiki Kaneko  
    Shimpei Fukuoka  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Yusuke Maruhashi
     Kim Tae Hyeon
  • 80'
    Hisashi Appiah Tawiah  
    Kyo Sato  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Seiji Kimura
     Akito Fukuta
  • 80'
    Sora Hiraga  
    Taiki Hirato  
    1-0
  • 80'
    Temma Matsuda  
    Rafael Papagaio  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 90'
    Shinnosuke Fukuda goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Card changed
  • Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    99
    Rafael Papagaio
    23
    Yuta Toyokawa
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    8
    Hikaru Nakahara
    21
    Yuki Horigome
    77
    Vykintas Slivka
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Gakuji Ota
    19Daiki Kaneko
    5Hisashi Appiah Tawiah
    18Temma Matsuda
    31Sora Hiraga
    28Toichi Suzuki
    77Murilo de Souza Costa
    Keisuke Sakaiya 32
    Daichi Suzuki 47
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Yusuke Maruhashi 28
    Seiji Kimura 3
    Masahiro Okamoto 31
    Ryohei Watanabe 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Sagan Tosu
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 224
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 14
    Long pass
    15
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation