Kết quả Kyoto Sanga vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
Đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Kyoto Sanga 2 12Sagan Tosu 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.82U 2.75
1.061
1.67X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
10'Gu SungYun0-0
-
14'Gakuji Ota
Yuta Toyokawa0-0 -
47'Shimpei Fukuoka0-0
-
58'0-0Keisuke Sakaiya
Yuki Horigome -
58'0-0Daichi Suzuki
Cayman Togashi -
65'Marco Tulio Oliveira Lemos1-0
-
66'1-0Wataru Harada
-
66'Yuta Miyamoto1-0
-
70'1-0Jandir Breno Souza Silva
Vykintas Slivka -
70'Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka1-0 -
70'1-0Yusuke Maruhashi
Kim Tae Hyeon -
80'Hisashi Appiah Tawiah
Kyo Sato1-0 -
80'1-0Seiji Kimura
Akito Fukuta -
80'Sora Hiraga
Taiki Hirato1-0 -
80'Temma Matsuda
Rafael Papagaio1-0 -
90'1-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
-
90'Shinnosuke Fukuda2-0
-
90'2-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Card changed
-
Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki9Marco Tulio Oliveira Lemos99Rafael Papagaio23Yuta Toyokawa99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi8Hikaru Nakahara21Yuki Horigome77Vykintas Slivka6Akito Fukuta33Kento Nishiya42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki20Kim Tae Hyeon71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
26Gakuji Ota19Daiki Kaneko5Hisashi Appiah Tawiah18Temma Matsuda31Sora Hiraga28Toichi Suzuki77Murilo de Souza CostaKeisuke Sakaiya 32Daichi Suzuki 47Jandir Breno Souza Silva 70Yusuke Maruhashi 28Seiji Kimura 3Masahiro Okamoto 31Ryohei Watanabe 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaSagan Tosu
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
224Số đường chuyền398
-
-
64%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn1
-
-
16Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách6
-
-
14Long pass15
-
-
80Pha tấn công62
-
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản