Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 3'
    Kotaro Arima
    0-0
  • 18'
    0-0
    Tetsuya Chinen
  • 46'
    0-0
     Hayata Yamamoto
     Shunsuke Saito
  • 58'
    Naoki Nomura  
    Hiroshi Kiyotake  
    0-0
  • 58'
    Shun Ayukawa  
    Shuto Udo  
    0-0
  • 65'
    Yusuke Matsuo  
    Matheus Pereira  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Yuki Kusano
     Keisuke Tada
  • 65'
    0-0
     Sora Okita
     Takumi Tsukui
  • 73'
    0-0
     Ryosuke Maeda
     Kiichi Yamazaki
  • 83'
    0-0
     Asuma Ikari
     Yuto Nagao
  • 84'
    Keigo Sakakibara
    0-0
  • 86'
    Kohei Isa  
    Kotaro Arima  
    0-0
  • 86'
    Atsuki Satsukawa  
    Taira Shige  
    0-0
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    34
    Yudai Fujiwara
    31
    Matheus Pereira
    16
    Taira Shige
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    28
    Hiroshi Kiyotake
    39
    Shuto Udo
    9
    Kotaro Arima
    25
    Keisuke Tada
    7
    Arata Watanabe
    23
    Takumi Tsukui
    15
    Yuto Nagao
    24
    Kiichi Yamazaki
    8
    Shunsuke Saito
    6
    Takahiro Iida
    35
    Ryuya Iizumi
    5
    Tetsuya Chinen
    2
    Sho Omori
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    13Kohei Isa
    2Yuki Kagawa
    19Arata Kozakai
    27Yusuke Matsuo
    18Junya Nodake
    10Naoki Nomura
    24Shun Sato
    4Atsuki Satsukawa
    Mizuki Ando 9
    Asuma Ikari 32
    Yuki Kusano 11
    Ryosuke Maeda 10
    Konosuke Nishikawa 34
    Sora Okita 27
    Koya Okuda 44
    Takeshi Ushizawa 4
    Hayata Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Mito Hollyhock
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T T B
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 T B B T T T
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
6 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
7 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 H T H T H T
8 Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 2 11 B T H H B T
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 T H H H B T
13 Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 -6 9 T B B B B T
14 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B B T T H H
15 Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B H B B T
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B B H T T B
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 H T B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 0 3 4 3 11 -8 3 H H H B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation