Kết quả San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds, 07h30 ngày 16/03
Kết quả San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds
Đối đầu San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds: Diễn biến chính
-
34'Almir de Jesus Soto Maldonado0-0
-
42'0-0Augustine Williams
-
54'Jorge Hernandez (Assist:Jimmy Gerardo Medranda Obando)1-0
-
72'1-0Roberto Ydrach
-
87'1-0Garcia J.
-
88'Luke Haakenson (Assist:Alex Greive)2-0
-
90'2-0Danny Griffin
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Pittsburgh Riverhounds: Số liệu thống kê
-
San AntonioPittsburgh Riverhounds
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
20Sút Phạt17
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
334Số đường chuyền343
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn1
-
-
19Ném biên19
-
-
4Thử thách7
-
-
34Long pass25
-
-
105Pha tấn công93
-
-
26Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T B T T |
2 | San Antonio | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | North Carolina | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Detroit City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H B H |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
11 | Las Vegas Lights | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T |
12 | Charleston Battery | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
13 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
15 | Lexington | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Sacramento Republic FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
19 | Orange County Blues FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
20 | Tampa Bay Rowdies | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
21 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
22 | Oakland Roots | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
23 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |