Kết quả Moldova vs Andorra, 23h00 ngày 10/10
Kết quả Moldova vs Andorra
Nhận định, Soi kèo Moldova vs Andorra, 23h00 ngày 10/10
Đối đầu Moldova vs Andorra
Phong độ Moldova gần đây
Phong độ Andorra gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202423:00
-
Moldova 42Andorra 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 2
0.94U 2
0.881
1.40X
3.902
11.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moldova vs Andorra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D
-
Moldova vs Andorra: Diễn biến chính
-
26'Nichita Motpan0-0
-
28'Vladislav Baboglo0-0
-
28'0-0Albert Rosas Ubach
-
31'Artur Ionita (Assist:Mihail Caimacov)1-0
-
53'1-0Moises San Nicolas
-
57'Virgiliu Postolachi
Vitalie Damascan1-0 -
58'Denis Marandici
Nichita Motpan1-0 -
61'1-0Cucu
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez -
61'1-0Aaron Sanchez Alburquerque
Marc Garcia Renom -
71'Maxim Cojocaru
Artur Ionita1-0 -
71'Victor Stina
Mihail Caimacov1-0 -
71'1-0Eric Vales Ramos
Joao da Silva Teixeira -
78'Victor Mudrac1-0
-
82'Dmitri Mandricenco
Vadim Rata1-0 -
84'1-0Marc Pujol
Marc Vales -
88'1-0Eric Vales Ramos
-
90'Artur Craciun1-0
-
90'Maxim Cojocaru (Assist:Victor Mudrac)2-0
-
90'2-0Marc Pujol
-
Moldova vs Andorra: Đội hình chính và dự bị
-
Moldova5-4-11Dumitru Celeadnic2Oleg Reabciuk4Vladislav Baboglo15Victor Mudrac14Artur Craciun20Sergiu Platica7Artur Ionita22Vadim Rata8Nichita Motpan11Mihail Caimacov10Vitalie Damascan11Albert Rosas Ubach16Alexandre Ruben Martinez Gutierrez20Joao da Silva Teixeira3Marc Vales17Joan Cervos15Moises San Nicolas5Max Gonzalez-Adrio Llovera6Christian Garcia22Ian Bryan Olivera De Oliveira21Marc Garcia Renom12Iker Alvarez de Eulate
- Đội hình dự bị
-
19Dmitri Mandricenco17Virgiliu Postolachi13Maxim Cojocaru6Denis Marandici16Victor Stina23Nicolae Cebotari21Cristian Dros3Dan Puscas18Daniel Danu12Cristian Avram5Andrei MotocMarc Pujol 7Aaron Sanchez Alburquerque 9Cucu 10Eric Vales Ramos 8Josep Anton Moreira Gomez 1Francisco Pires 13Joel Guillen 19Francisco Pomares Ortega 4Izan Fernandez 14Adri Gomes 2Luis Emilio Blanco 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serghei ClescencoKoldo Alvarez
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Moldova vs Andorra: Số liệu thống kê
-
MoldovaAndorra
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
20Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
413Số đường chuyền308
-
-
68%Chuyền chính xác58%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị1
-
-
58Đánh đầu54
-
-
33Đánh đầu thành công23
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
35Ném biên26
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass26
-
-
101Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp