Kết quả U19 Azerbaijan vs U19 Iceland, 17h00 ngày 13/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Azerbaijan vs U19 Iceland: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Tomas Johannessen (Assist:Daniel Tristan Gudjohnsen)
  • 44'
    Murad Mammadov
    0-1
  • 54'
    0-1
    Kjartan Mar Kjartansson
  • 63'
    0-1
    Breki Baldursson
  • 64'
    0-1
    Asgeir Galdur Gudmundsson
  • 66'
    Kanan Feyziyev
    0-1
  • 72'
    Nijat Guliyev
    0-1
  • 75'
    Jabrayilzade H.
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Tomas Johannessen (Assist:Stigur Diljan Thordarson)
  • 90'
    Gadir Ramazanov
    0-2
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Azerbaijan vs U19 Iceland: Số liệu thống kê

  • U19 Azerbaijan
    U19 Iceland
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH U19 Euro 2024/2025

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Portugal U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Turkey U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Wales U19 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Republic of Ireland U19 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Iceland U19 3 2 0 1 4 2 2 6
3 Moldova U19 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Azerbaijan U19 3 0 1 2 2 8 -6 1