Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 23/10
Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 23/10
Đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202417:00
-
Albirex Niigata 10Tokyo Verdy 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.87U 2.25
1.011
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
5'0-0Hijiri Onaga
-
12'0-0Yudai Kimura
-
49'0-1Gouki YAMADA
-
60'0-1Itsuki Someno
Yudai Kimura -
60'0-1Hiroto Yamami
Gouki YAMADA -
63'Hiroki Akiyama
Eiji Miyamoto0-1 -
68'Jin Okumura
Yota Komi0-1 -
68'Shusuke Ota
Danilo Gomes Magalhaes0-1 -
76'0-1Yuan Matsuhashi
Hijiri Onaga -
80'Thomas Deng0-1
-
87'0-2Hiroto Taniguchi
-
89'0-2Yuta Matsumura
Koki Morita -
89'Yoshiaki Takagi
Yuto Horigome0-2 -
89'0-2Tetsuyuki Inami
Kosuke Saito -
89'Kento Hashimoto
Motoki Hasegawa0-2
-
Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara8Eiji Miyamoto19Yuji Hoshi16Yota Komi14Motoki Hasegawa17Danilo Gomes Magalhaes27Motoki Nagakura20Yudai Kimura27Gouki YAMADA10Tomoya Miki6Kazuya Miyahara7Koki Morita8Kosuke Saito22Hijiri Onaga23Yuto Tsunashima15Kaito Chida3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
6Hiroki Akiyama30Jin Okumura11Shusuke Ota42Kento Hashimoto33Yoshiaki Takagi21Koto Abe18Fumiya HayakawaHiroto Yamami 11Itsuki Someno 9Yuan Matsuhashi 33Tetsuyuki Inami 17Yuta Matsumura 47Yuya Nagasawa 21Soma Meshino 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataTokyo Verdy
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
601Số đường chuyền397
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
25Ném biên11
-
-
1Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách15
-
-
25Long pass21
-
-
113Pha tấn công85
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản