Kết quả Tokyo Verdy vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Tokyo Verdy vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 10/11
Đối đầu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Tokyo Verdy 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.98O 2.5
1.10U 2.5
0.671
3.80X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
7'0-1Tetsushi Yamakawa
-
46'Hiroto Yamami
Gouki YAMADA0-1 -
61'0-1Jean Patric
Rikuto Hirose -
72'0-1Haruya Ide
Daiju Sasaki -
72'0-1Ryuma Kikuchi
Yuya Kuwasaki -
75'Itsuki Someno
Kaito Chida0-1 -
75'Yuan Matsuhashi
Hijiri Onaga0-1 -
83'0-1Ryo Hatsuse
Taisei Miyashiro -
83'0-1Hotaru Yamaguchi
Takahiro Ogihara -
85'Yuta Matsumura
Tomoya Miki0-1 -
88'Yuto Tsunashima0-1
-
90'Matheus Thuler(OW)1-1
-
Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida23Yuto Tsunashima22Hijiri Onaga7Koki Morita8Kosuke Saito6Kazuya Miyahara10Tomoya Miki27Gouki YAMADA20Yudai Kimura22Daiju Sasaki9Taisei Miyashiro11Yoshinori Muto7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara23Rikuto Hirose25Yuya Kuwasaki4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
4Naoki Hayashi33Yuan Matsuhashi47Yuta Matsumura28Soma Meshino21Yuya Nagasawa9Itsuki Someno11Hiroto YamamiShota Arai 21Ryo Hatsuse 19Haruya Ide 18Ryuma Kikuchi 81Jean Patric 26Hotaru Yamaguchi 96Koya Yuruki 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyVissel Kobe
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
579Số đường chuyền337
-
-
82%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách18
-
-
27Long pass29
-
-
111Pha tấn công83
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản