Đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery, 06h00 ngày 20/4
Kết quả Indy Eleven vs Charleston Battery
Đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Charleston Battery gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Indy Eleven vs Charleston Battery
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery trước đây
-
03/08/2024Charleston Battery5 - 0Indy Eleven0 - 0L
-
14/04/2024Indy Eleven2 - 4Charleston Battery2 - 2L
-
23/10/2023Charleston Battery5 - 0Indy Eleven3 - 0L
-
13/07/2023Indy Eleven1 - 1Charleston Battery0 - 0D
-
03/06/2023Charleston Battery0 - 4Indy Eleven0 - 1W
-
09/10/2022Indy Eleven4 - 1Charleston Battery1 - 1W
-
05/06/2022Charleston Battery3 - 4Indy Eleven1 - 4W
-
09/09/2019Charleston Battery1 - 0Indy Eleven1 - 0L
-
19/05/2019Indy Eleven1 - 0Charleston Battery0 - 0W
-
12/07/2018Charleston Battery2 - 1Indy Eleven1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indy Eleven (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Indy Eleven (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indy Eleven và Charleston Battery trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
3 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
4 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
5 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
6 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
13 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
14 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
15 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
18 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
20 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
21 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
Cập nhật: