Đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus, 23h30 ngày 04/4
Kết quả Suduva vs DFK Dainava Alytus
Đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
VĐQG Lítva 2025: Suduva vs DFK Dainava Alytus
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus trước đây
-
18/01/2025Suduva1 - 0DFK Dainava Alytus1 - 0W
-
27/01/2024Suduva0 - 2DFK Dainava Alytus0 - 2L
-
20/09/2024DFK Dainava Alytus0 - 3Suduva0 - 0W
-
07/07/2024Suduva0 - 0DFK Dainava Alytus0 - 0D
-
17/05/2024DFK Dainava Alytus0 - 1Suduva0 - 0W
-
31/03/2024Suduva0 - 1DFK Dainava Alytus0 - 1L
-
20/10/2023DFK Dainava Alytus1 - 2Suduva0 - 1W
-
04/08/2023Suduva2 - 0DFK Dainava Alytus0 - 0W
-
03/06/2023DFK Dainava Alytus2 - 1Suduva0 - 1L
-
06/04/2023Suduva2 - 0DFK Dainava Alytus1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Lítva | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs DFK Dainava Alytus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Suduva (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và DFK Dainava Alytus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Hegelmann Litauen | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Kauno Zalgiris | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T B H H |
7 | Siauliai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
8 | FK Panevezys | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
9 | FK Riteriai | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 2 | B H H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: