Đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai, 15h30 ngày 13/4
Kết quả Kremin Kremenchuk vs FC Mynai
Đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kremin Kremenchuk vs FC Mynai
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai trước đây
-
24/06/2020Kremin Kremenchuk1 - 0FC Mynai0 - 0W
-
23/08/2019FC Mynai3 - 1Kremin Kremenchuk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kremin Kremenchuk và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H B |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 18 | H T H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B T |
Cập nhật: