Đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk, 22h00 ngày 11/4
Kết quả FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
Đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk trước đây
-
01/12/2024FK Isloch Minsk1 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
06/07/2024FK Vitebsk0 - 1FK Isloch Minsk0 - 0L
-
06/11/2022FK Vitebsk1 - 3FK Isloch Minsk0 - 1L
-
08/07/2022FK Isloch Minsk2 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
02/10/2021FK Vitebsk0 - 4FK Isloch Minsk0 - 1L
-
19/05/2021FK Isloch Minsk0 - 1FK Vitebsk0 - 0W
-
07/08/2020FK Vitebsk2 - 3FK Isloch Minsk1 - 1L
-
09/03/2024FK Isloch Minsk0 - 2FK Vitebsk0 - 1W
-
03/03/2024FK Vitebsk1 - 4FK Isloch Minsk1 - 2L
-
14/01/2023FK Isloch Minsk2 - 1FK Vitebsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 1 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
FK Vitebsk (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: