Đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Banga Gargzdai vs FK Riteriai
Đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Banga Gargzdai vs FK Riteriai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai trước đây
-
07/05/2024FK Riteriai3 - 3Banga Gargzdai2 - 0D
-
21/10/2023Banga Gargzdai1 - 2FK Riteriai1 - 0L
-
05/08/2023FK Riteriai0 - 1Banga Gargzdai0 - 1W
-
03/06/2023Banga Gargzdai1 - 1FK Riteriai0 - 0D
-
05/04/2023FK Riteriai0 - 0Banga Gargzdai0 - 0D
-
21/10/2022FK Riteriai2 - 2Banga Gargzdai0 - 0D
-
26/08/2022Banga Gargzdai0 - 1FK Riteriai0 - 1L
-
22/06/2022Banga Gargzdai0 - 4FK Riteriai0 - 0L
-
10/04/2022FK Riteriai1 - 0Banga Gargzdai0 - 0L
-
22/01/2023FK Riteriai2 - 0Banga Gargzdai2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Lítva | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Suduva | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B T T |
3 | Siauliai | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
5 | Dziugas Telsiai | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B T T B B T |
6 | Kauno Zalgiris | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T B H T H |
7 | FK Riteriai | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 5 | B H H B T |
8 | Banga Gargzdai | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T B H H B |
9 | FK Panevezys | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: