Đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad, 23h00 ngày 05/4
Kết quả Rosenborg vs Fredrikstad
Đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Rosenborg vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad trước đây
-
27/07/2024Fredrikstad2 - 2Rosenborg2 - 1D
-
03/06/2024Rosenborg1 - 1Fredrikstad0 - 0D
-
12/11/2012Rosenborg0 - 1Fredrikstad0 - 1L
-
14/04/2012Fredrikstad1 - 2Rosenborg1 - 0W
-
27/10/2011Rosenborg2 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
19/04/2011Fredrikstad2 - 0Rosenborg1 - 0L
-
22/08/2009Fredrikstad1 - 4Rosenborg0 - 1W
-
04/05/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
01/05/2024Fredrikstad1 - 0Rosenborg0 - 0L
-
05/02/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rosenborg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: