Đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere, 21h00 ngày 19/4
Kết quả KTP Kotka vs Ilves Tampere
Đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ Ilves Tampere gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: KTP Kotka vs Ilves Tampere
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere trước đây
-
22/03/2025Ilves Tampere0 - 2KTP Kotka0 - 1W
-
19/01/2024Ilves Tampere0 - 0KTP Kotka0 - 0D
-
30/01/2021Ilves Tampere3 - 2KTP Kotka2 - 0L
-
22/09/2023KTP Kotka0 - 3Ilves Tampere0 - 1L
-
08/07/2023KTP Kotka0 - 0Ilves Tampere0 - 0D
-
29/04/2023Ilves Tampere1 - 0KTP Kotka1 - 0L
-
30/06/2021KTP Kotka1 - 1Ilves Tampere0 - 0D
-
28/05/2021Ilves Tampere2 - 0KTP Kotka0 - 0L
-
17/06/2020KTP Kotka0 - 4Ilves Tampere0 - 2L
-
16/03/2019KTP Kotka0 - 2Ilves Tampere0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Phần Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Ilves Tampere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
KTP Kotka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KTP Kotka và Ilves Tampere trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
2 | Ilves Tampere | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | SJK Seinajoen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | KuPs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
6 | Jaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | FC Haka | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | IFK Mariehamn | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | KTP Kotka | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | AC Oulu | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: