Đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi, 22h15 ngày 05/4
Kết quả Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi trước đây
-
09/11/2017Nasaf Qarshi3 - 0Shurtan Guzor1 - 0L
-
15/06/2017Shurtan Guzor1 - 2Nasaf Qarshi0 - 0L
-
03/08/2016Shurtan Guzor0 - 3Nasaf Qarshi0 - 1L
-
06/03/2016Nasaf Qarshi2 - 1Shurtan Guzor0 - 1L
-
12/09/2015Nasaf Qarshi3 - 1Shurtan Guzor2 - 1L
-
26/04/2015Shurtan Guzor1 - 2Nasaf Qarshi0 - 0L
-
18/10/2013Shurtan Guzor1 - 4Nasaf Qarshi0 - 1L
-
14/04/2013Nasaf Qarshi3 - 0Shurtan Guzor3 - 0L
-
17/05/2013Shurtan Guzor0 - 1Nasaf Qarshi0 - 0L
-
28/04/2013Nasaf Qarshi2 - 0Shurtan Guzor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shurtan Guzor (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Shurtan Guzor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shurtan Guzor và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
5 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
9 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
10 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
14 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B T B |
15 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
16 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: