Đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan, 21h30 ngày 05/4
Kết quả Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
Đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan trước đây
-
20/10/2024Neftchi Fargona2 - 2Navbahor Namangan1 - 0D
-
19/05/2024Navbahor Namangan1 - 0Neftchi Fargona0 - 0L
-
01/12/2023Navbahor Namangan1 - 1Neftchi Fargona0 - 1D
-
25/06/2023Neftchi Fargona0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
18/10/2022Neftchi Fargona1 - 2Navbahor Namangan1 - 1L
-
17/05/2022Navbahor Namangan0 - 0Neftchi Fargona0 - 0D
-
02/08/2018Neftchi Fargona2 - 1Navbahor Namangan0 - 0W
-
29/04/2018Navbahor Namangan1 - 1Neftchi Fargona0 - 0D
-
18/04/2022Navbahor Namangan2 - 0Neftchi Fargona1 - 0L
-
04/08/2019Navbahor Namangan3 - 1Neftchi Fargona3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftchi Fargona (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Neftchi Fargona (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi Fargona và Navbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
5 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
9 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
10 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
14 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B T B |
15 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
16 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: