Đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje, 21h00 ngày 18/4
Kết quả HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje
Đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Phong độ NK Dugopolje gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje trước đây
-
09/11/2024HNK Vukovar 915 - 0NK Dugopolje3 - 0W
-
31/08/2024NK Dugopolje0 - 1HNK Vukovar 910 - 1W
-
20/04/2024HNK Vukovar 911 - 1NK Dugopolje1 - 0D
-
02/12/2023NK Dugopolje1 - 2HNK Vukovar 910 - 2W
-
15/09/2023HNK Vukovar 913 - 0NK Dugopolje0 - 0W
-
29/04/2023NK Dugopolje0 - 1HNK Vukovar 910 - 0W
-
26/11/2022HNK Vukovar 910 - 0NK Dugopolje0 - 0D
-
10/09/2022NK Dugopolje1 - 1HNK Vukovar 911 - 0D
-
04/02/2023NK Dugopolje0 - 1HNK Vukovar 910 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 8 | 5 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs NK Dugopolje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Vukovar 91 thắng
Bại: là số trận HNK Vukovar 91 thua
Thắng: là số trận HNK Vukovar 91 thắng
Bại: là số trận HNK Vukovar 91 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Vukovar 91 và NK Dugopolje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 27 | 13 | 7 | 7 | 32 | 21 | 11 | 46 | B B T T T B |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 28 | 9 | 38 | B T H H B T |
7 | Rudes | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 25 | 1 | 33 | T T H B T B |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 34 | -13 | 31 | B T T B B T |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: