Đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ, 23h45 ngày 08/4
Kết quả Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ
Đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ
Phong độ Iceland Nữ gần đây
Phong độ nữ Thuỵ Sĩ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 08/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ trước đây
-
22/02/2025Switzerland (W)0 - 0Iceland (W)0 - 0D
-
12/04/2023Switzerland (W)1 - 2Iceland (W)1 - 1W
-
22/07/2017Iceland (W)1 - 2Switzerland (W)1 - 1L
-
04/03/2015Switzerland (W)2 - 0Iceland (W)0 - 0L
-
09/05/2014Switzerland (W)3 - 0Iceland (W)1 - 0L
-
27/09/2013Iceland (W)0 - 2Switzerland (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ
- Thống kê lịch sử đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
Euro nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iceland Nữ vs nữ Thuỵ Sĩ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iceland Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Iceland Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iceland Nữ thắng
Bại: là số trận Iceland Nữ thua
Thắng: là số trận Iceland Nữ thắng
Bại: là số trận Iceland Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iceland Nữ và nữ Thuỵ Sĩ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cyprus (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2 | malta (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Georgia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Andorra (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | Ireland (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Turkey (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Greece (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Norway (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Iceland (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Switzerland (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Cập nhật: