Đối đầu Haugesund vs Stromsgodset, 22h00 ngày 06/4
Kết quả Haugesund vs Stromsgodset
Đối đầu Haugesund vs Stromsgodset
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Haugesund vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Stromsgodset trước đây
-
15/09/2024Haugesund0 - 0Stromsgodset0 - 0D
-
20/05/2024Stromsgodset2 - 0Haugesund1 - 0L
-
08/10/2023Haugesund1 - 0Stromsgodset0 - 0W
-
04/06/2023Stromsgodset1 - 2Haugesund0 - 1W
-
29/10/2022Stromsgodset1 - 2Haugesund1 - 1W
-
18/04/2022Haugesund0 - 1Stromsgodset0 - 0L
-
05/12/2021Stromsgodset0 - 0Haugesund0 - 0D
-
29/07/2021Haugesund2 - 1Stromsgodset1 - 0W
-
06/12/2020Stromsgodset2 - 2Haugesund1 - 0D
-
16/08/2020Haugesund2 - 3Stromsgodset0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Haugesund (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Fredrikstad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
4 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T H |
5 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T H |
7 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
9 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B T |
11 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B T |
12 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B |
13 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B |
14 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B T |
16 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: