Đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco, 09h00 ngày 17/4
Kết quả Malacateco vs Deportivo Mixco
Đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco
Phong độ Malacateco gần đây
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Malacateco vs Deportivo Mixco
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco trước đây
-
13/02/2025Deportivo Mixco2 - 1Malacateco0 - 0L
-
10/11/2024Deportivo Mixco2 - 0Malacateco1 - 0L
-
24/08/2024Malacateco0 - 1Deportivo Mixco0 - 0L
-
31/03/2024Deportivo Mixco0 - 0Malacateco0 - 0D
-
19/11/2023Malacateco3 - 0Deportivo Mixco3 - 0W
-
09/04/2023Deportivo Mixco1 - 0Malacateco0 - 0L
-
16/02/2023Malacateco1 - 1Deportivo Mixco1 - 1D
-
02/10/2022Deportivo Mixco0 - 2Malacateco0 - 1W
-
01/08/2022Malacateco3 - 0Deportivo Mixco0 - 0W
-
10/02/2020Malacateco1 - 0Deportivo Mixco1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malacateco vs Deportivo Mixco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malacateco (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Malacateco (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malacateco thắng
Bại: là số trận Malacateco thua
Thắng: là số trận Malacateco thắng
Bại: là số trận Malacateco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malacateco và Deportivo Mixco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B B B T B |
8 | CD Achuapa | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H B B B T |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
10 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
11 | Deportivo Xinabajul | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H H B H H |
Title Play-offs
Cập nhật: