Kết quả Coatepeque vs Malacateco, 04h00 ngày 29/02
Kết quả Coatepeque vs Malacateco
Đối đầu Coatepeque vs Malacateco
Phong độ Coatepeque gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/02/202404:00
-
Coatepeque 6 11Malacateco 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.81O 2.5
0.82U 2.5
0.791
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.69O 1
0.95U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coatepeque vs Malacateco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 8
-
Coatepeque vs Malacateco: Diễn biến chính
-
3'0-1Pedro Baez
-
9'0-1
-
17'0-2Pedro Baez
-
31'Fredy David Lopez Galindo0-2
-
37'Denilson Ochaeta0-2
-
37'Carlos Alvarado0-2
-
37'0-2
-
40'0-2
-
41'0-2
-
45'Carlos Alvarado0-2
-
48'0-2
-
63'Denilson Ochaeta1-2
-
66'1-2Mateo Alvarado
-
90'1-2Marco Rivai Giron Escobar
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coatepeque vs Malacateco: Số liệu thống kê
-
CoatepequeMalacateco
-
10Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
70Pha tấn công53
-
-
64Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |