Kết quả Deportivo Mixco vs Coban Imperial, 04h00 ngày 24/10
Kết quả Deportivo Mixco vs Coban Imperial
Đối đầu Deportivo Mixco vs Coban Imperial
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202404:00
-
Deportivo Mixco 21Coban Imperial 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.95X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 10
-
Deportivo Mixco vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
21'Yonatan Pozuelos0-0
-
33'Francisco Nicolas Cavallo0-0
-
66'Nicolas Martinez Vargas1-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
Deportivo MixcoCoban Imperial
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
129Pha tấn công99
-
-
64Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |