Kết quả Guastatoya vs Antigua GFC, 04h00 ngày 21/11
Kết quả Guastatoya vs Antigua GFC
Đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC
Phong độ Guastatoya gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202404:00
-
Guastatoya 1 11Antigua GFC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.10X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guastatoya vs Antigua GFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 13
-
Guastatoya vs Antigua GFC: Diễn biến chính
-
18'0-0Jose Espinoza
-
34'Dilan Palencia0-0
-
41'Ariel Lon1-0
-
81'Jonathan Garcia1-0
-
90'1-1Luis Moran
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Guastatoya vs Antigua GFC: Số liệu thống kê
-
GuastatoyaAntigua GFC
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
75Pha tấn công136
-
-
49Tấn công nguy hiểm104
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |