Kết quả Volendam vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 09/11
Kết quả Volendam vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Volendam 22FC Utrecht (Youth) 4 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.00O 3.25
0.86U 3.25
0.941
1.36X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Volendam vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
30'0-0Rafik el Arguioui
-
45'0-0Joshua Mukeh
-
45'Robert Muhren0-0
-
46'0-0Lynden Edhart
Adrian Blake -
46'0-0Ivar Jenner
Georgios Charalampoglou -
55'0-0Rickson van Hees
-
64'Aurelio Oehlers
Deron Payne0-0 -
69'0-0Nazjir Held
-
72'Bilal Ould-Chikh (Assist:Alex Plat)1-0
-
73'1-0Noa Dundas
Mees Akkerman -
74'1-0Achraf Boumenjal
Sil van der Wegen -
74'Elvis Manu
Robert Muhren1-0 -
79'Yannick Leliendal1-0
-
82'1-0Nazjir Held
-
85'Henk Veerman (Assist:Bilal Ould-Chikh)2-0
-
86'Nordin Bukala
Jamie Jacobs2-0 -
90'2-0Michel Driezen
Silas Andersen
-
Volendam vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne6Alex Plat8Jamie Jacobs10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman9Georgios Charalampoglou7Mees Akkerman10Rafik el Arguioui11Adrian Blake8Sil van der Wegen6Silas Andersen2Rickson van Hees3Neal Viereck14Joshua Mukeh5Nazjir Held1Andreas Dithmer
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau15Anass Bouziane18Nordin Bukala23Gladwin Curiel77Caner Demircioglu27Quincy Hoeve22Barry Lauwers28Elvis Manu19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan SteurAchraf Boumenjal 22Tijn van den Boggende 19Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Noa Dundas 16Lynden Edhart 21Mees Eppink 31Massien Ghaddari 12Ivar Jenner 18Per Kloosterboer 24Emil Rohd Schlichting 17Jesper van Riel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
VolendamFC Utrecht (Youth)
-
14Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
32Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
25Sút ra ngoài1
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
561Số đường chuyền274
-
-
87%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua18
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn0
-
-
19Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách8
-
-
27Long pass20
-
-
101Pha tấn công84
-
-
92Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs